--

cầu viện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu viện

+  

  • To seek reinforcements
    • tên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoài
      the deposed king fled and sought reinforcements from abroad
Lượt xem: 751